Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cover up


verb
hide from view or knowledge
- The President covered the fact that he bugged the offices in the White House
Syn:
cover
Derivationally related forms:
cover-up, covering (for: cover)
Hypernyms:
hide, conceal
Hyponyms:
whitewash, gloss over, sleek over, hush up
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.